Có 2 kết quả:

lạplạt
Âm Hán Việt: lạp, lạt
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: QDLN (手木中弓)
Unicode: U+63E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nôm: rắc
Âm Quảng Đông: laa2, laa3, laa5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

lạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【揦子】lạp tử [lázi] (đph) Bình thuỷ tinh.

lạt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xé rách

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rách, xé rách.