Có 1 kết quả:

khấm
Âm Hán Việt: khấm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: QOIV (手人戈女)
Unicode: U+6407
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nôm: khấm
Âm Quảng Đông: gam6, kam2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

khấm

phồn thể

Từ điển phổ thông

đè mạnh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựa vào, tựa vào. Căn cứ vào.