Có 2 kết quả:
dao • diêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.