Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: chiệp, nhiếp, niếp, triệp
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QTPD (手廿心木)
Unicode: U+64DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dẹp, dịp, đẹp, nhịp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6