Có 1 kết quả:
hoắc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xúc bằng xẻng, hốt
Từ điển Trần Văn Chánh
Xúc (bằng xẻng), hốt: 攉土 Xúc đất; 攉煤機 Máy xúc than; 攉煤工人 Công nhân xúc than.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xua tay ( bàn tay lật lên úp xuống ).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng