Có 1 kết quả:

cải
Âm Hán Việt: cải
Tổng nét: 7
Bộ: phác 攴 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ一ノ丶
Thương Hiệt: RUOK (口山人大)
Unicode: U+653A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǎi ㄍㄞˇ, ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cải

phồn thể

Từ điển phổ thông

sửa đổi, thay đổi