Có 1 kết quả:

cố nhân

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bạn cũ. ☆Tương tự: “cố giao” 故交, “cố cựu” 故舊, “cố hữu” 故友, “cựu hữu” 舊友. ★Tương phản: “tân tri” 新知, “tân hữu” 新友. ◇Lí Bạch 李白: “Phù vân du tử ý, Lạc nhật cố nhân tình” 浮雲遊子意, 落日故人情 (Tống hữu nhân 送友人).
2. Vợ trước. ◇Vô danh thị 無名氏: “Tân nhân tòng môn nhập, Cố nhân tòng các khứ” 新人從門入, 故人從閣去 (Cổ thi thượng san thải mi vu 古詩上山采蘼蕪) Người mới theo cửa vào, Người cũ theo gác đi.
3. Người đã chết. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Ngã bệ kiến hồi lai, tòng giá lí quá, chánh yếu hội hội nhĩ phụ thân, bất tưởng dĩ tố cố nhân” 我陛見回來, 從這裡過, 正要會會你父親, 不想已做故人 (Đệ nhị thập lục hồi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bạn cũ — Người vợ cũ. Người tình xưa.