Có 2 kết quả:

uyếtxuyết
Âm Hán Việt: uyết, xuyết
Tổng nét: 12
Bộ: phác 攴 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶丨一フ丶
Thương Hiệt: EEEEE (水水水水水)
Unicode: U+6560
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/2

uyết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết khác của chữ Uyết 敪.

xuyết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhấc lên
2. cân nhắc

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nhấc (một vật bằng tay): Xem 敁;
② Cân nhắc.