Có 2 kết quả:

kiềukiểu
Âm Hán Việt: kiều, kiểu
Tổng nét: 16
Bộ: phác 攴 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: HBOK (竹月人大)
Unicode: U+657F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Quảng Đông: giu2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 47

1/2

kiều

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ràng buộc, liên hệ, liên can, dính dấp.

kiểu

phồn thể

Từ điển phổ thông

cột dính lại

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột dính lại.