Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ban trúc
1
/1
斑竹
ban trúc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giống trúc có vằn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại trúc có vân.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ban trúc - 斑竹
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đáp hữu nhân - 答友人
(
Mao Trạch Đông
)
•
Nghi Cửu Nghi - 疑九疑
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Tương phi miếu - 過湘妃廟
(
Hứa Hồn
)
•
Sơn giá cô từ - 山鷓鴣詞
(
Lý Ích
)
•
Tiêu Tương thần kỳ 2 - 瀟湘神其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Tương Giang chu trung kỳ 2 - 湘江舟中其二
(
Khuất Đại Quân
)
•
Tương phi miếu - 湘妃廟
(
La Ẩn
)
•
Tương trung kỷ hành - Ban trúc nham - 湘中紀行-斑竹岩
(
Lưu Trường Khanh
)