Có 1 kết quả:

phưởng
Âm Hán Việt: phưởng
Tổng nét: 10
Bộ: phương 方 (+6 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一一フフ丶
Thương Hiệt: YSOMN (卜尸人一弓)
Unicode: U+65CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một dạng của chữ 瓬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người thợ đồ gốm. Cũng gọi là Phưởng nhân 旊人.