Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: y
Tổng nét: 12
Bộ: phương 方 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: YSKMR (卜尸大一口)
Unicode: U+65D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5