Có 2 kết quả:

kí nhiênký nhiên

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Như vậy, thế đó. ◇Hán Thư 漢書: “Thất chi hào li, sai dĩ thiên lí, thị kí nhiên hĩ” 失之毫釐, 差以千里, 是既然矣 (Triệu Sung Quốc truyện 趙充國傳).
2. (Liên từ) § Thường dùng trong nửa câu trước gọi là tiền đề, theo sau là phần suy diễn. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Lão thái thái kí nhiên bất chuẩn, ngã tưởng tái khứ thỉnh kì dã chúc vô ích” 老太太既然不准, 我想再去請示也屬無益 (Đệ nhất ngũ hồi).

ký nhiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bởi vì