Có 1 kết quả:

lạp
Âm Hán Việt: lạp
Tổng nét: 6
Bộ: nhật 日 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: AKN (日大弓)
Unicode: U+65EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˊ
Âm Nôm: lạp
Âm Quảng Đông: lo1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lạp

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ca lạp 旮旯)

Từ điển Trần Văn Chánh

Góc. Xem 旮旯兒 [galár].

Từ ghép 1