Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 7
Bộ: nhật 日 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: AK (日大)
Unicode: U+65F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ひかげ (hikage), おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn:

Tự hình 1