Có 1 kết quả:

huệ
Âm Hán Việt: huệ
Tổng nét: 8
Bộ: nhật 日 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: HKA (竹大日)
Unicode: U+660B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.