Có 1 kết quả:

thận
Âm Hán Việt: thận
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: KCA (大金日)
Unicode: U+661A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thận

phồn thể

Từ điển phổ thông

thận trọng, cẩn thận

Từ điển trích dẫn

1. Đời xưa dùng như chữ “thận” 愼.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðời xưa dùng như chữ thận 愼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thận 慎.