Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: ADJ (日木十)
Unicode: U+6629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), マチ (machi)
Âm Nhật (kunyomi): くも.る (kumo.ru), ほし (hoshi)

Tự hình 1