Có 1 kết quả:

chiêu minh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vẻ vang, quang minh. ◇Thư Kinh 書經: “Bách tính chiêu minh, hiệp hòa vạn bang” 百姓昭明, 協和萬邦 (Nghiêu điển 堯典).
2. Tên ngôi sao.