Có 2 kết quả:
triều • trào
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日兆
Nét bút: 丨フ一一ノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: ALMO (日中一人)
Unicode: U+6641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nôm: triều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Âm Nôm: triều
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あさ (asa)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu4
Tự hình 2
Dị thể 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dạng chữ cổ của 朝.
2. (Danh) Họ “Triều”.
3. (Danh) Cũng như 鼂.
2. (Danh) Họ “Triều”.
3. (Danh) Cũng như 鼂.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Triều, cũng như chữ 鼂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chữ 朝 cổ (bộ 月);
② [Cháo] (Họ) Triều.
② [Cháo] (Họ) Triều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Như chữ Triều 朝.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào