Có 1 kết quả:

huyên
Âm Hán Việt: huyên
Tổng nét: 10
Bộ: nhật 日 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一
Thương Hiệt: AMAM (日一日一)
Unicode: U+6645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nôm: huyễn
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: hyun1, syun2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

huyên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi ấm của mặt trời — Khô ra — Sáng sủa.