Có 1 kết quả:

cảnh khí

1/1

cảnh khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sự phát đạt, sự thịnh vượng
2. giá cả tăng vọt

Từ điển trích dẫn

1. Suy kém, suy bại. ◎Như: “kinh tế bất cảnh khí” 經濟不景氣.
2. Cảnh tượng, cảnh sắc. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Tuyết tấn niên nhan lão, Sương đình cảnh khí thu” 雪鬢年顏老, 霜庭景氣秋 (Thu hàn 秋寒).