Có 2 kết quả:

hátyết
Âm Hán Việt: hát, yết
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: AAPV (日日心女)
Unicode: U+668D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˋ, , ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi), アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): あつさあたり (atsusātari)
Âm Quảng Đông: hot3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

hát

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cảm nắng, trúng nắng.
② Một âm là hát. Nóng.

yết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cảm nắng, trúng nắng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cảm nắng, trúng nắng.

Từ điển Thiều Chửu

① Cảm nắng, trúng nắng.
② Một âm là hát. Nóng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cảm nắng, trúng nắng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ nắng gay gắt, khiến người không chịu nổi — Bệnh say nắng, trúng nắng.

Từ ghép 1