Có 1 kết quả:

hạo
Âm Hán Việt: hạo
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丶一ノ丶一丨
Thương Hiệt: AHAJ (日竹日十)
Unicode: U+66AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

hạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sáng
2. lớn

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như 暤.

Từ điển Thiều Chửu

① Sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng;
② Lớn (như 昊, bộ 日).