Có 1 kết quả:

bạo động

1/1

bạo động

phồn thể

Từ điển phổ thông

bạo động, nổi dậy, khởi nghĩa

Từ điển trích dẫn

1. Hành vi dùng bạo lực để uy hiếp, phá hoại, phản kháng... ☆Tương tự: “bạo loạn” 暴亂, “động loạn” 動亂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hành động hung hãn, dựa trên sức mạnh.