Có 2 kết quả:
kị • kỵ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 暨.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. và, với
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ
Từ điển Thiều Chửu
① Kịp.
② Ðến.
③ Kị kị 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.
② Ðến.
③ Kị kị 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.