Có 2 kết quả:

kịkỵ
Âm Hán Việt: kị, kỵ
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ一フノフ丨フ一一一
Thương Hiệt: HUAM (竹山日一)
Unicode: U+66C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧˋ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

kị

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như 暨.

kỵ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. và, với
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ

Từ điển Thiều Chửu

① Kịp.
② Ðến.
③ Kị kị 曁曁 cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.