Có 1 kết quả:

đại
Âm Hán Việt: đại
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一一丨丶一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: AYLE (日卜中水)
Unicode: U+66C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あきらかでない (akirakadenai)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

U ám. Nói về bầu trời. Cũng đọc Đãi.