Có 1 kết quả:

nguyệt kinh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kinh nguyệt đàn bà. § Cũng gọi là: “nguyệt tín” 月信, “nguyệt sự” 月事.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự trải qua hàng tháng, chỉ sự thấy tháng của đàn bà con gái.