Có 1 kết quả:

minh
Âm Hán Việt: minh
Tổng nét: 11
Bộ: nguyệt 月 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: WBB (田月月)
Unicode: U+6719
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

minh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Minh 明.