Có 4 kết quả:
cơ • ki • ky • kỳ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: 期服 Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); 期年之後 Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem 期 [qi].
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Kì hạn một năm trọn. § Cũng như “ki” 期.
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Suốt một năm cữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 期 [ji].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một năm: 期服 Áo tang một năm (dành cho ông bà, chú bác, anh em, vợ con và con dâu trưởng); 期年之後 Sau một năm (Chiến quốc sách). Xem 期 [qi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ki 期.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thời kỳ, lúc
2. hẹn
2. hẹn