Có 2 kết quả:

thúc phượcthúc phọc

1/2

thúc phược

phồn thể

Từ điển phổ thông

trói, buộc, thắt lại

thúc phọc

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trói cột. Ràng buộc.