Có 1 kết quả:

nam
Âm Hán Việt: nam
Tổng nét: 8
Bộ: mộc 木 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶一
Thương Hiệt: DBY (木月卜)
Unicode: U+67AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Quảng Đông: zin1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nam

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nam, cây chò

Từ điển Thiều Chửu

① Cây nam (cây chò).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楠.