Có 3 kết quả:

cửdiđài
Âm Hán Việt: cử, di, đài
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: DIR (木戈口)
Unicode: U+67B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 1

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

cử

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 耜 (bộ 耒).

di

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cái cân cây, tục mượn làm chữ 檯.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bộ phận bằng gỗ ở đầu cái cày, chỗ lắp lưỡi cày.

đài

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 檯.