Có 1 kết quả:

giá không

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Treo lơ lửng, gác lên trên không. § Phòng ốc, cầu... ở mặt dưới dùng cột trụ chống đỡ nâng cao khỏi mặt đất. ◇太宗: Thái Tông: “Cao hiên lâm bích chử, Phi diêm huýnh giá không” 高軒臨碧渚, 飛檐迥架空 (Trí tửu tọa phi các 置酒坐飛閣).
2. Tỉ dụ bịa đặt, không có căn cứ sự thật. ◇Tây du kí 西遊記: “Mạc yếu chỉ quản giá không đảo quỷ, thuyết hoang hống nhân” 莫要只管架空搗鬼, 說謊哄人 (Đệ tứ thập hồi).
3. Tỉ dụ ngấm ngầm bài xích, chê bai sau lưng, làm cho mất thật quyền. ◎Như: “tha sự sự độc đoán độc hành, bả biệt nhân đô giá không liễu” 他事事獨斷獨行, 把別人都架空了.