Có 2 kết quả:

diđà
Âm Hán Việt: di, đà
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: DOPD (木人心木)
Unicode: U+67C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), リ (ri), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Quảng Đông: ci2, ji4, to4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

1/2

di

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên cây. Như chữ Di 杝 — Một âm là Đà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đà 舵.