Có 2 kết quả:

bànbán
Âm Hán Việt: bàn, bán
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一丨
Thương Hiệt: DFQ (木火手)
Unicode: U+67C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bàn ㄅㄢˋ, pán ㄆㄢˊ
Âm Nôm: bàn
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Quảng Đông: bun6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

bàn

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bàn” 盤.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bàn 盤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mâm (như 盤, bộ 皿).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bàn — Cái mâm. Cũng như chữ Bàn 盤.

bán

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

củi to

Từ điển Trần Văn Chánh

【柈子】bán tử [bànzi] (đph) Củi to.