Có 1 kết quả:

nam
Âm Hán Việt: nam
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨一一
Thương Hiệt: DGB (木土月)
Unicode: U+67DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Âm Nôm: nam
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naam4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

nam

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây nam, cây chò

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “nam” 枏.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ nam 枏.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 楠.