Có 1 kết quả:

trất
Âm Hán Việt: trất
Tổng nét: 9
Bộ: mộc 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ丨
Thương Hiệt: DTSL (木廿尸中)
Unicode: U+6809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Âm Nôm: trất
Âm Quảng Đông: zit1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

trất

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái lược
2. chải tóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫛.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái lược: 髮櫛 Lược chải tóc;
② Chải đầu, chải tóc, gỡ tóc: 櫛髮 Chải tóc, chải đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫛