Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DNIN (木弓戈弓)
Unicode: U+6818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ, ㄧˇ
Âm Nôm: đa
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây đường lệ (một loại cây trong truyền thuyết)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tức là cây “đường lệ”棠棣 (theo truyền thuyết).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên cây. Như chữ Di 杝.