Có 1 kết quả:

củng
Âm Hán Việt: củng
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: DTC (木廿金)
Unicode: U+6831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

củng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cột trụ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trụ ngắn trên xà nhà.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðẩu củng 斗栱 cái trụ ngắn trên xà.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cột lớn, cọc lớn, trụ, cây chống: 鬥栱 Cây trụ ngắn trên xà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cọc gỗ lớn để cột trâu.

Từ ghép 1