Có 2 kết quả:

diđề
Âm Hán Việt: di, đề
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一フノ丶
Thương Hiệt: DKN (木大弓)
Unicode: U+684B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

1/2

di

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại cây từng bụi — Một âm khác là Đề.

đề

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đề tang 桋桑 — Một âm là Di. Xem Di.

Từ ghép 1