Có 1 kết quả:

tạt
Âm Hán Việt: tạt
Tổng nét: 10
Bộ: mộc 木 (+6 nét)
Hình thái: 𡿪
Nét bút: 一丨ノ丶フフフノフ丶
Thương Hiệt: DVVN (木女女弓)
Unicode: U+685A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tạt

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức bách, đè nén

Từ điển Trần Văn Chánh

Đè ép, thúc ép.