Có 1 kết quả:

quát
Âm Hán Việt: quát
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái: 𠯑
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一フ丨フ一
Thương Hiệt: DHPR (木竹心口)
Unicode: U+6870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ, kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): ゆだめ (yudame)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

quát

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bao quát
2. buộc lại, bó lại

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “quát” 栝.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ quát 栝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 括 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quát 栝.