Có 1 kết quả:

trất
Âm Hán Việt: trất
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: DAIL (木日戈中)
Unicode: U+6956
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trất 櫛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trất 櫛. Cũng đọc Trất. Cái lược.