Có 1 kết quả:

đình
Âm Hán Việt: đình
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一丶フ一丨
Thương Hiệt: DYRN (木卜口弓)
Unicode: U+695F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

đình

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây giống như cây lê, nở hoa trắng về mùa xuân.