Có 3 kết quả:

uấnônốt
Âm Hán Việt: uấn, ôn, ốt
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: DABT (木日月廿)
Unicode: U+6985
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēn ㄨㄣ, yún ㄩㄣˊ
Âm Nôm: ốp
Âm Quảng Đông: wan1, wat1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ tươi tốt xum xuê của cây cối — Xem Ốt.

ôn

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ôn bột 榲桲,榅桲)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng viết là 榲.

Từ điển Trần Văn Chánh

【榲桲】ôn bột [wenpo] (thực) Cây mộc qua.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 榲

Từ ghép 1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rễ cây — Một âm là Uấn. Xem Uấn.