Có 1 kết quả:

cốt
Âm Hán Việt: cốt
Tổng nét: 13
Bộ: mộc 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: DBBB (木月月月)
Unicode: U+69BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ, ㄍㄨˋ
Âm Nôm: cốt
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほた (hota)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 1

1/1

cốt

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

miếng gỗ đã chẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “cốt đốt” 榾柮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cốt đố 榾柮 mẩu gỗ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Miếng gỗ đã chẻ. 【榾柮】cốt đoá [gưduò] (văn) Súc gỗ ngắn cắt khúc. Xem 柮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cốt đốt 榾柮: Khúc gỗ. Miếng gỗ.

Từ ghép 1