Có 1 kết quả:

khi
Âm Hán Việt: khi
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: DUMT (木山一廿)
Unicode: U+69BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nôm: khi
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1, kei1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

khi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cây dễ trồng, lớn rất mau, gỗ dùng đượcviệc.