Có 1 kết quả:
lương
Tổng nét: 15
Bộ: mộc 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木梁
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DEID (木水戈木)
Unicode: U+6A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Nôm: giường, lương, rường, sườn
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), うつばり (utsubari), うちばり (uchibari), やな (yana), はし (hashi)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Âm Nôm: giường, lương, rường, sườn
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はり (hari), うつばり (utsubari), うちばり (uchibari), やな (yana), はし (hashi)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước Lương
2. đời nhà Lương của Trung Quốc
3. cầu
4. xà nhà
2. đời nhà Lương của Trung Quốc
3. cầu
4. xà nhà
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “lương” 梁.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ lương 梁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 梁 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Lương 梁.