Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lộc
樚
Âm Hán Việt:
lộc
Tổng nét: 15
Bộ:
mộc 木
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
鹿
Nét bút:
一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: DIXP (木戈重心)
Unicode:
U+6A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ロク (roku)
,
トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi):
ろくろ (rokuro)
,
はこ (hako)
Âm Quảng Đông:
luk6
Tự hình
1
Dị thể
2
櫝
轆
Không hiện chữ?
1
/1
lộc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lộc lô 樚櫨: Cái ròng rọc ở miệng giếng, để xỏ dây vào mà kéo nước lên. Cái ống tròn bằng gỗ ở miệng giếng để quay nước lên.